Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electronic communication


noun
communication by computer
Hypernyms:
transmission
Hyponyms:
digital communication, data communication, electronic mail, e-mail, email,
messaging, electronic messaging, prompt, command prompt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.